Xà Lách mỡ
Quy cách : | 1kg |
Phương thức trồng: | Thủy canh, khí canh |
Rau được chứng nhận an toàn |
Sản phẩm của DREAM GARDEN đảm bảo 4 sạch:
- Sạch từ quy trình, nói không với thuốc bảo vệ thực vật; thuốc tăng trưởng
- Sạch từ giống; giống chất lượng cao nhập từ Hà Lan, Mỹ
- Sạch từ dinh dưỡng; rau có thể ăn trực tiếp không cần phải rửa
- Sạch từ thu hoạch, không có chất bảo quản độc hại.
Dream garden chuyên cung cấp các loại rau thủy canh, rau khí canh, rau hữu cơ sạch cho siêu thị, nhà hàng tại Quảng Nam, Đà Nẵng. Sản phẩm sạch, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, sản xuất và cung cấp rau sạch với số lượng lớn, rau luôn sẵn có tại vườn. Hãy liên hệ với Dream garden để được thưởng thức những loại rau sạch và luôn tươi ngon.
45,000₫ 40,000₫
- Mô tả
- Comment (0)
Mô tả
Xà lách thủy canh, xà lách mỡ
Rau sạch là thành phần không thể thiếu trong bữa ăn hằng ngày. Một trong số đó không thể không kể đến các loại xà lách. Rau xà lách vừa cung cấp nguồn chất xơ giúp tốt cho hệ tiêu hóa. Bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể khỏe mạnh. Không những giúp đẹp da mà còn hỗ trợ giảm cân rất hiệu quả.
Trong Đông y, rau xà lách được biết đến là một loại rau có vị ngọt đắng, tính mát. Có tác dụng giải nhiệt, lọc máu, kích thích tiêu hóa, giảm đau, gây ngủ, chống ho. Rau xà lách có khá nhiều loại như: xà lách mỡ, xà lách xoăn, xà lách Mỹ, xà lách lolo xanh, xà lách lolo tím,… Mỗi loại có nhiều công dụng khác nhau.
Xà lách mỡ có chứa nhiều folic, sắt, tác dụng rất tốt cho trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.
Trong thời gian mang thai phụ nữ nên sử dụng rau xà lách để trộn hoặc ăn sống trong các bữa ăn.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG
Có trong 100g xà lách mỡ
Protein và Vitamin |
Đơn vị |
Khoáng chất |
Đơn vị |
||
Protein | 1,3 | g | Can-xi | 36 | mg |
Vitamin A | 3312 | UI | Sắt | 1,2 | mg |
Vitamin C | 3,7 | mg | Magiê | 13 | mg |
Vitamin D | 0 | mg | Phốt pho | 33 | mg |
Vitamin E | 0,2 | mg | Kali | 238 | mg |
Vitamin K | 102 | mcg | Natri | 5 | mg |
Vitamin B1 | 0,1 | mg | Kẽm | 0,2 | mg |
Vitamin B2 | 0,1 | mg | Đồng | 0 | mg |
Vitamin B3 | 0,4 | mg | Mangan | 0,2 | mg |
Vitamin B6 | 0,1 | mg | Selenium | 0,6 | mcg |
Vitamin B9 | 73 | mcg | Flo | 0 | mcg |
Vitamin B12 | 0 | mcg | |||
Vitamin B5 | 0,2 | mg | |||
Choline | 8,4 | mg | |||
Betaine | 0,1 |
mg |